Càng G xoay, không thắng, bánh xe PU lõi thép. Chân càng có ký hiệu chữ G. Sản phẩm G có các kích thước khác nhau: G100, G130, G150, G200 (mm). Chân càng làm bằng thép, được mạ Nikel, Crome.
G xoay, không thắng , b.xe PU lõi thép |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã sản phẩm | Tên gọi | Đg.kính bx | Bản rộng bx | Độ dài trục bx | Vật liệu bx | Tổng c.cao | Tải trọng | KC lỗ bù lon | KC lỗ bù lon | ĐK lỗ bù lon | Ty răng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
mm | mm | mm | mm | Kg | mm | mm | mm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
G100 | Càng G100 xoay, không thắng,b.xe PU lõi thép | 100.00 | 32.00 | 35.00 | PU lõi thép | 140.00 | 150.00 | 69.30 | 69.30 | 11×13 | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
G130 | Càng G130 xoay, không thắng,b.xe PU lõi thép | 130.00 | 34.00 | 48.00 | PU lõi thép | 177.00 | 180.00 | 78.80 | 78.80 | 11.5×17.5 | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
G150 | Càng G150 xoay, không thắng,b.xe PU lõi thép | 150.00 | 36.00 | 50.00 | PU lõi thép | 198.00 | 200.00 | 85.00 | 85.00 | 11.5×21 | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
G200 | Càng G200 xoay, không thắng,b.xe PU lõi thép | 200.00 | 42.00 | 50.00 | PU lõi thép | 248.00 | 300.00 | 105.00 | 105.00 | 11.5×21.5 | – |
HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ TỐT NHẤT!
CÔNG TY CỔ PHẦN EPIC VIỆT NAM
Chi Nhành Hà Nội
Địa chỉ: 555-561 Nguyễn Đức Thuận, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
Điện thoại: 0903293788 sales@epicvietnam.com
Website: http://epicvietnam.com
CÔNG TY CỔ PHẦN EPIC VIỆT NAM
Kho + VP tại HN : Số 555 Đường Nguyễn Đức Thuận, TT Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm , Hà Nội
Tel: 024 33966688
Hotline: 0903 293 788 -0904 893 488
Mail: Sales@epicvietnam.com
Mail: Sales2@epicvietnam.com
Mail: Sales6@epicvietnam.com
Kho + VP tại HCM: Số 6/94 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân , HCM
Điện thoại : 0915 385 088 – 0915 851 488
Mail: sales2@epicvietnam.com
Bài viết liên quan
Bánh xe công nghiệp cao su lõi thép 100/130/150/200
Liên hệ Càng K xoay, không thắng, bánh xe cao su lõi gang. Chân càng
Th12
Bánh xe công nghiệp cố định cao su lõi thép 100/130/150/200
Liên hệ Càng K cố định, bánh xe cao su lõi gang. Chân càng có
Th12
Bánh xe công nghiệp TPU 100/130/150/200
Liên hệ Càng K cố định, bánh xe TPU. Chân càng có ký hiệu chữ
Th12
Bánh xe công nghiệp TPU loại xoay, khóa 100/130/150/200
Liên hệ Càng K xoay, có thắng, bánh xe TPU. Chân càng có ký hiệu
Th12
Bánh xe công nghiệp TPU loại xoay 100/130/150/200
Liên hệ Càng K xoay, không thắng, bánh xe TPU. Chân càng có ký hiệu
Th12
Bánh xe công nghiệp PA xoay, không khóa phuy 150/200
Liên hệ Càng K xoay, không thắng, bánh xe PA. Chân càng có ký hiệu
Th12